Có 2 kết quả:
糖飴 táng yí ㄊㄤˊ ㄧˊ • 糖饴 táng yí ㄊㄤˊ ㄧˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) malt sugar
(2) maltose
(2) maltose
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) malt sugar
(2) maltose
(2) maltose
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0